Chi tiết chiến trường 15/10/2024
Xem các ngày khác
Thông tin trận
Phe thắng cuộc | Tổng điểm phe Tống | Tổng điểm phe Liêu |
---|---|---|
Liêu | 0 điểm | 62 điểm |
Xếp hạng trận đấu
ID | Tên nhân vật | Môn Phái | Điểm | Hạ gục | Bị thương | Phe |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TrịnhThuGiang | Nga Mi Kiếm | 20 | 0 | 0 | Liêu |
2 | xCSxVipx | Cổ Sư | 20 | 0 | 0 | Liêu |
3 | F2oThùyTrang | Nga Mi Đàn | 20 | 0 | 0 | Liêu |
Chi tiết trận
ID | Thời gian | Nhân vật kết liễu | Nhân vật bị kết liễu | Điểm | Phe | Tổng số kill | Số kill liên tục |
---|