Chi tiết chiến trường 18/10/2024
Xem các ngày khác
Thông tin trận
Phe thắng cuộc | Tổng điểm phe Tống | Tổng điểm phe Liêu |
---|---|---|
Tống | 24 điểm | 0 điểm |
Xếp hạng trận đấu
ID | Tên nhân vật | Môn Phái | Điểm | Hạ gục | Bị thương | Phe |
---|
Chi tiết trận
ID | Thời gian | Nhân vật kết liễu | Nhân vật bị kết liễu | Điểm | Phe | Tổng số kill | Số kill liên tục |
---|